Cong vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị cong lệch khỏi trục thẳng bình thường, gây mất cân đối và ảnh hưởng đến dáng người cũng như chức năng vận động. Bệnh được phân loại dựa trên nguyên nhân khởi phát và độ tuổi phát hiện. Tùy theo mức độ và dạng cong vẹo, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp nhằm phục hồi cấu trúc và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Nội dung bài viết được biên soạn dưới sự tư vấn chuyên môn của đội ngũ bác sĩ chuyên khoa, phác thảo chi tiết phương pháp điều trị bệnh lý này.
Bệnh lý cong vẹo cột sống là như thế nào?

Cột sống khỏe mạnh khi nhìn từ bên hông sẽ có những đường cong tự nhiên và mềm mại: vùng cổ cong ra trước, vùng lưng cong nhẹ ra sau, vùng thắt lưng lại ưỡn ra trước và phần xương cụt cong ngược ra sau. Những đường cong này giúp cơ thể giữ thăng bằng, hấp thụ lực tác động và duy trì dáng đứng tự nhiên. Khi quan sát từ phía trước hoặc phía sau, cột sống bình thường sẽ là một đường thẳng liền mạch, kéo dài từ đỉnh đầu đến xương cùng cụt.
Cong vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị lệch sang một bên, tạo thành đường cong bất thường thay vì thẳng đứng. Dựa vào nguyên nhân, mức độ cong và thời điểm phát hiện, bệnh có thể chia thành nhiều dạng khác nhau. Phác đồ điều trị cũng thay đổi tương ứng từ việc chỉnh tư thế, theo dõi định kỳ đến đeo áo nẹp hỗ trợ hoặc phẫu thuật chỉnh hình cột sống trong các trường hợp nặng.
Khi vẹo cột sống ra trước quá mức, tình trạng này được gọi là còng cột sống, ngược lại nếu cong ra sau quá mức, gọi là ưỡn cột sống. Nhiều trường hợp còn gặp biến dạng phức tạp hơn như vẹo kèm xoay xoắn hoặc vẹo kết hợp với còng hay ưỡn. Thực tế, bệnh vẹo cột sống thường xuất hiện phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là bé gái với tỷ lệ mắc cao gấp đôi so với bé trai và hay được phát hiện sau độ tuổi 10.
Các dạng cong vẹo cột sống thường gặp hiện nay
Độ cong của cột sống được chia thành 3 mức độ khác nhau: nhẹ (từ 10–20 độ), trung bình (từ 20–50 độ) và nặng (trên 50 độ). Dựa vào hình dạng và đặc điểm biến dạng, tình trạng cong cột sống thường được phân loại thành hai dạng phổ biến: cong vẹo hình chữ C và cong vẹo hình chữ S.
Vẹo cột sống chữ C
Cong vẹo cột sống chữ C là tình trạng cột sống bị cong sang một bên tạo thành hình dạng giống chữ “C”. Nếu phần đỉnh cong nghiêng sang phải, đó là vẹo cột sống chữ C ngược, còn nếu nghiêng sang trái được gọi là vẹo cột sống chữ C thuận. Dạng cong này thường xuất hiện tại một trong ba khu vực chính của cột sống:
- Đường cong thắt lưng.
- Đường cong ngực – thắt lưng.
- Đường cong lồng ngực.
Vẹo cột sống chữ S
Khác với dạng chữ C, cong vẹo cột sống chữ S có hai đoạn cong đối xứng ngược chiều nhau, một ở vùng ngực (lưng trên) và một ở vùng thắt lưng (lưng dưới), khiến tổng thể cột sống trông giống chữ “S”. Dạng cong kép này hiếm gặp hơn nhưng lại phức tạp hơn, vì hai đoạn cong có thể phần nào “bù trừ” cho nhau, khiến tình trạng khó nhận biết ở giai đoạn đầu. Chính vì vậy, người bị vẹo cột sống chữ S thường chỉ được phát hiện khi bệnh đã tiến triển rõ rệt.

Tác hại khôn lường của bệnh cong vẹo cột sống đối với sức khỏe
Cong vẹo cột sống hoàn toàn có thể cải thiện nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc chậm trễ trong điều trị có thể khiến tình trạng lệch cột sống trở nên nghiêm trọng hơn, gây ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh:
- Ảnh hưởng đến tâm lý và ngoại hình: Khi cột sống bị cong vẹo nặng, tư thế cơ thể trở nên mất cân đối với các dấu hiệu rõ rệt như: vai hoặc hông lệch, xương sườn nhô cao, lưng cong sang một bên… Những biến dạng này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn khiến người bệnh mặc cảm, tự ti về ngoại hình, ngại giao tiếp và khó hòa nhập với cộng đồng.
- Hạn chế cơ hội phát triển bản thân: Sức khỏe suy giảm, khả năng vận động bị hạn chế cùng tâm lý tự ti khiến người bị cong vẹo cột sống đánh mất nhiều cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống. Họ khó có thể phát huy hết năng lực, tận hưởng trọn vẹn các hoạt động thể chất và tinh thần như người bình thường.
- Nguy cơ tổn thương tim và phổi: Ở giai đoạn cột sống cong nặng, độ cong lệch của cột sống có thể chèn ép lồng ngực, khiến phổi và tim bị hạn chế không gian hoạt động. Hậu quả cong vẹo cột sống là người bệnh thường xuyên cảm thấy khó thở, tức ngực và về lâu dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp.
- Đau lưng mạn tính: Nếu không được can thiệp sớm, bệnh cột sống bị cong sẽ dẫn đến đau lưng kéo dài khi trưởng thành. Những cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội gây cản trở sinh hoạt, làm giảm năng suất lao động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.
- Ảnh hưởng đến chức năng sinh sản: Đặc biệt ở nữ giới, người vẹo cột sống có thể làm biến dạng vùng xương chậu, gây khó khăn trong việc mang thai và sinh nở. Đây là một trong những hậu quả đáng lo ngại nhất nếu tình trạng này không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Phương pháp điều trị cong vẹo cột sống hiệu quả

Thông thường, với những trường hợp cong vẹo cột sống có độ cong dưới 25 độ, bác sĩ sẽ chỉ định theo dõi định kỳ kết hợp các biện pháp hỗ trợ mà chưa cần can thiệp phẫu thuật. Cứ khoảng 4–6 tháng, người bệnh sẽ được chụp X-quang cột sống để đánh giá mức độ tiến triển và điều chỉnh hướng điều trị nếu cần. Tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ cong vẹo sẽ có phác đồ điều trị cá nhân hóa nhằm mang lại hiệu quả tối ưu. Một số phương pháp điều trị xương sống cong hiện nay bao gồm:
- Sử dụng đai hỗ trợ: Đai chỉnh hình cong vẹo cột sống được chỉ định chủ yếu cho trẻ em, giúp định hướng cột sống về đúng vị trí trong giai đoạn phát triển. Do cơ thể trẻ thay đổi nhanh, bác sĩ sẽ thường xuyên điều chỉnh hoặc thay mới đai để phù hợp với sự phát triển của xương sống.
- Đeo nẹp chỉnh hình: Khi độ cong vượt quá 20–25 độ, khuyến nghị đeo nẹp lưng chuyên dụng. Mục tiêu là ổn định đường cong, ngăn cột sống tiếp tục biến dạng nặng hơn và giảm nguy cơ phải phẫu thuật.
- Tập luyện thể dục trị liệu: Đối với người bị cong vẹo cột sống mức độ nhẹ đến trung bình, các bài tập vật lý trị liệu là phương pháp hỗ trợ quan trọng. Chương trình tập được thiết kế riêng nhằm duy trì sự linh hoạt, tăng sức mạnh cơ lưng và cải thiện tư thế. Ngoài ra, yoga và pilates cũng được đánh giá cao trong việc giúp cân bằng cơ thể, giảm đau nhức và hỗ trợ điều chỉnh cột sống.
- Phẫu thuật chỉnh hình cột sống: Nếu ngồi vẹo cột sống vẫn tiếp tục tăng dù đã đeo nẹp và tập luyện, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật. Phổ biến nhất hiện nay là phẫu thuật hợp nhất cột sống phía sau, giúp cố định và cân chỉnh lại cột sống. Trong trường hợp trẻ nhỏ bị cong vẹo tiến triển nhanh, bác sĩ có thể gắn thanh điều chỉnh độ dài cột sống ở hai đầu đoạn cong.
- Máy kéo giãn hỗ trợ trị liệu: Bên cạnh các liệu pháp y khoa, người bệnh có thể hỗ trợ điều trị tại nhà bằng máy kéo giãn cột sống. Một số thiết bị nổi bật được các chuyên gia khuyên dùng gồm: Máy kéo giãn cột sống Rowanto D09 PLUS phù hợp cho người mới bắt đầu, Rowanto D10 PLUS giúp giảm áp lực lên đĩa đệm, Rowanto Ultra Mobility D11 Max tích hợp chế độ massage và Rowanto Smart Control D12 Pro mô phỏng liệu trình vật lý trị liệu chuẩn y khoa.
Kết luận
Cong vẹo cột sống là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh, nhận biết sớm các triệu chứng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp người bệnh kiểm soát hiệu quả tình trạng và cải thiện chức năng cột sống.
